Trang chủ4694 • TYO
add
BML Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ¥ - 2.954,00 ¥
Phạm vi một năm
2.592,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,92 T JPY
Số lượng trung bình
109,39 N
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,21 T | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 9,05 T | 0,22% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 T | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,42 T | -15,24% |
Tổng tài sản | 173,87 T | 3,75% |
Tổng nợ | 41,89 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.513