Trang chủ469750 • KOSDAQ
add
IVisionWorks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ₩ - 1.034,00 ₩
Phạm vi một năm
841,00 ₩ - 4.945,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -47,79% |
Chi phí hoạt động | 944,45 Tr | -9,74% |
Thu nhập ròng | -519,83 Tr | -132,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,76 | -161,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,71 Tr | -132,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,03 T | 93,15% |
Tổng tài sản | 50,10 T | — |
Tổng nợ | 14,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,83 Tr | -132,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | 37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -122,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,41 Tr | -204,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | -6,46% |
Dòng tiền tự do | -3,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
140