Trang chủ46K • FRA
add
Iradimed Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 €
Mức chênh lệch một ngày
62,00 € - 62,00 €
Phạm vi một năm
39,00 € - 62,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
928,56 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 Tr | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 9,17 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,29 | 3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 Tr | 9,19% |
Tổng tài sản | 106,45 Tr | 18,34% |
Tổng nợ | 12,15 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 Tr | 16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -122,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -15,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | -21,82% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | -31,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160