Trang chủ4705 • TYO
add
Clip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
796,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,00 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -144,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | -143,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,25 Tr | 37,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -5,03% |
Tổng nợ | 680,00 Tr | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -144,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
193