Trang chủ4707 • TYO
add
Kitac Corp
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
43,69 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,00 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 178,00 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 177,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 161,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,25 Tr | 219,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,00 Tr | 63,98% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 3,53% |
Tổng nợ | 2,51 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 177,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1973
Trang web
Nhân viên
184