Trang chủ4707 • TYO
add
Kitac Corp
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
331,00 ¥ - 337,00 ¥
Phạm vi một năm
275,00 ¥ - 514,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T JPY
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,00 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,25 Tr | -32,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,00 Tr | -22,75% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 3,60% |
Tổng nợ | 3,23 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1973
Trang web
Nhân viên
191