Trang chủ4709 • TYO
add
ID Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.584,00 ¥ - 1.621,00 ¥
Phạm vi một năm
1.054,00 ¥ - 1.794,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 T JPY
Số lượng trung bình
19,67 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 603,36 Tr | 82,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 67,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 56,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 5,54% |
Tổng tài sản | 19,14 T | 10,11% |
Tổng nợ | 6,54 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,36 Tr | 82,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1969
Nhân viên
2.266