Trang chủ4709 • TYO
add
ID Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.927,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.054,00 ¥ - 2.031,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 T JPY
Số lượng trung bình
50,99 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 T | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 10,91% |
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | 48,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 31,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 46,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | -4,00% |
Tổng tài sản | 22,49 T | 12,11% |
Tổng nợ | 8,88 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | 48,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1969
Nhân viên
2.266