Trang chủ4712 • TYO
add
KeyHolder Inc
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
731,00 ¥ - 761,00 ¥
Phạm vi một năm
618,00 ¥ - 884,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T JPY
Số lượng trung bình
56,35 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | -12,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -24,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,00 Tr | 193,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 81,85% |
Tổng tài sản | 53,36 T | 87,69% |
Tổng nợ | 31,32 T | 269,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | -12,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,00 Tr | 1.096,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,00 Tr | 126,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 Tr | -141,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,00 Tr | 115,33% |
Dòng tiền tự do | 1,98 T | 60,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.010