Trang chủ4712 • TYO
add
KeyHolder Inc
Giá đóng cửa hôm trước
754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
751,00 ¥ - 754,00 ¥
Phạm vi một năm
618,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T JPY
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | 51,56% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 61,84% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 220,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | 111,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,00 Tr | 198,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -19,16% |
Tổng tài sản | 54,27 T | 99,43% |
Tổng nợ | 32,34 T | 320,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 220,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,00 Tr | 103,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,00 Tr | 571,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -139,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,00 Tr | -46,94% |
Dòng tiền tự do | -105,88 Tr | 70,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.010