Trang chủ4712 • TYO
add
KeyHolder Inc
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
729,00 ¥ - 737,00 ¥
Phạm vi một năm
618,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T JPY
Số lượng trung bình
16,99 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 11,65% |
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,00 Tr | 46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -16,12% |
Tổng tài sản | 32,26 T | 13,12% |
Tổng nợ | 11,86 T | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 228,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 Tr | -170,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,00 Tr | 156,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 890,00 Tr | 779,39% |
Dòng tiền tự do | 556,88 Tr | 117,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
528