Trang chủ4714 • TYO
add
Riso Kyoiku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
262,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,19 T JPY
Số lượng trung bình
247,89 N
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | -208,00 Tr | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | 26,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,00 Tr | 74,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | 230,01% |
Tổng tài sản | 19,80 T | 26,88% |
Tổng nợ | 9,70 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
1.119