Trang chủ4716 • TYO
add
Oracle Corp Japan
Giá đóng cửa hôm trước
17.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17.085,00 ¥ - 17.315,00 ¥
Phạm vi một năm
10.920,00 ¥ - 17.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT JPY
Số lượng trung bình
181,59 N
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,60 T | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 8,54 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 15,52 T | 14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,95 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,63 T | 14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,12 T | -51,67% |
Tổng tài sản | 271,82 T | -7,13% |
Tổng nợ | 124,05 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 T | 14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.257