Trang chủ4718 • TYO
add
Waseda Academy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.414,00 ¥ - 2.494,00 ¥
Phạm vi một năm
1.325,00 ¥ - 2.494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,68 T JPY
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 842,00 Tr | 16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | 5,94% |
Tổng tài sản | 24,48 T | 6,19% |
Tổng nợ | 9,30 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,00 Tr | 16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.090