Trang chủ4718 • TYO
add
WASEDA ACADEMY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.031,00 ¥ - 2.076,00 ¥
Phạm vi một năm
1.325,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,88 T JPY
Số lượng trung bình
16,37 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 21,82 T | 2,16% |
Tổng nợ | 8,25 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.090