Trang chủ4720 • TPE
add
Tex Year Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 20,35 NT$
Phạm vi một năm
14,20 NT$ - 25,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TWD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,63 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 172,64 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 33,58 Tr | 139,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 121,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,27 Tr | 103,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,13 Tr | -3,14% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -0,36% |
Tổng nợ | 1,49 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,58 Tr | 139,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,35 Tr | -58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,23 Tr | 64,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 Tr | 93,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 Tr | 103,93% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | -96,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
505