Trang chủ4720 • TPE
add
Tex Year Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 25,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TWD
Số lượng trung bình
397,84 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,93 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 168,80 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | 37,99 Tr | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,74 Tr | -11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,52 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 6,10% |
Tổng nợ | 1,44 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,99 Tr | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,34 Tr | 53,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,65 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,10 Tr | 42,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,48 Tr | 207,39% |
Dòng tiền tự do | 144,33 Tr | 103,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
505