Trang chủ4720 • TYO
add
Johnan Academic Preparatory Institut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
232,00 ¥ - 235,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
111,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | -281,00 Tr | -142,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,58 | -152,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,00 Tr | -875,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 7,28% |
Tổng nợ | 3,79 T | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,00 Tr | -142,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
392