Trang chủ4720 • TYO
add
Johnan Academic Preparatory Institut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
265,00 ¥ - 270,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T JPY
Số lượng trung bình
20,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 323,00 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 Tr | -8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -9,76% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -3,99% |
Tổng nợ | 2,89 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
392