Trang chủ4722 • TPE
add
Qualipoly
Giá đóng cửa hôm trước
43,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,10 NT$ - 43,50 NT$
Phạm vi một năm
33,45 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TWD
Số lượng trung bình
414,20 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 109,50 Tr | 30,87% |
Thu nhập ròng | 68,02 Tr | 70,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 32,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,96 Tr | 50,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,74 Tr | -22,92% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 16,52% |
Tổng nợ | 2,37 T | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,02 Tr | 70,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,59 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,29 Tr | -12,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,52 Tr | 13,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,58 Tr | 436,59% |
Dòng tiền tự do | -224,36 Tr | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
410