Trang chủ4722 • TPE
add
Qualipoly
Giá đóng cửa hôm trước
64,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,00 NT$ - 65,40 NT$
Phạm vi một năm
37,25 NT$ - 74,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T TWD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
27,95
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,04 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 108,84 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 42,59 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,02 Tr | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,40 Tr | 10,30% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 14,84% |
Tổng nợ | 2,30 T | 30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,59 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,40 Tr | 195,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,56 Tr | -54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,23 Tr | -135,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | -199,56% |
Dòng tiền tự do | 230,42 Tr | 474,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
410