Trang chủ4722 • TPE
add
Qualipoly
Giá đóng cửa hôm trước
67,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,20 NT$ - 69,70 NT$
Phạm vi một năm
40,40 NT$ - 77,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T TWD
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
32,37
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,74 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 94,56 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | -13,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,49 Tr | -20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,06 Tr | 6,36% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 12,81% |
Tổng nợ | 2,59 T | 25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | -13,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,73 Tr | 164,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,94 Tr | -69,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,41 Tr | -28,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,65 Tr | -11,63% |
Dòng tiền tự do | -14,73 Tr | 86,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
410