Trang chủ4722 • TYO
add
Future Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.785,00 ¥ - 1.829,00 ¥
Phạm vi một năm
1.440,00 ¥ - 2.142,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,40 T JPY
Số lượng trung bình
172,04 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,32 T | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 23,31% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,13 T | 3,54% |
Tổng tài sản | 88,87 T | 1,70% |
Tổng nợ | 33,30 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1989
Trang web
Nhân viên
3.499