Trang chủ4725 • TYO
add
CAC Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
2.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.985,00 ¥ - 2.030,00 ¥
Phạm vi một năm
1.561,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,84 T JPY
Số lượng trung bình
51,27 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 19,26% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 T | 24,83% |
Tổng tài sản | 54,73 T | 12,78% |
Tổng nợ | 17,02 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
4.447