Trang chủ472850 • KOSDAQ
add
Pond Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ₩ - 9.020,00 ₩
Phạm vi một năm
4.740,00 ₩ - 10.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,27 T KRW
Số lượng trung bình
207,00 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,53 T | 40,92% |
Chi phí hoạt động | 40,24 T | 18,15% |
Thu nhập ròng | 7,47 T | 17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -16,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,61 T | 50,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 T | 9,39% |
Tổng tài sản | 456,35 T | 30,27% |
Tổng nợ | 217,59 T | 38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 T | 17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,43 T | 218,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -108,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 T | -449,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,26 Tr | -97,08% |
Dòng tiền tự do | 801,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
331