Trang chủ4732 • TYO
add
USS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.395,50 ¥ - 1.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,50 ¥ - 1.497,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
712,82 T JPY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,82 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -3,62% |
Thu nhập ròng | 8,89 T | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,82 | 7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 T | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,72 T | 20,43% |
Tổng tài sản | 262,24 T | 4,84% |
Tổng nợ | 54,88 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 T | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 T | -24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,00 Tr | 5,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | -123,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 T | -25,90% |
Dòng tiền tự do | 9,54 T | -24,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
1.130