Trang chủ4732 • TYO
add
USS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.404,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.386,50 ¥ - 1.419,50 ¥
Phạm vi một năm
1.154,50 ¥ - 1.470,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
716,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 11,91% |
Thu nhập ròng | 9,47 T | 14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,15 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,95 T | 12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,28 T | 7,55% |
Tổng tài sản | 236,59 T | 6,55% |
Tổng nợ | 34,68 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 T | 14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 T | -111,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -225,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,80 T | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,44 T | -109,50% |
Dòng tiền tự do | -11,69 T | -155,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
1.130