Trang chủ4733 • TYO
add
Obic Business Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.565,00 ¥ - 6.863,00 ¥
Phạm vi một năm
5.356,00 ¥ - 8.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
498,12 T JPY
Số lượng trung bình
223,07 N
Tỷ số P/E
30,69
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 10,63% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,49 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,06 T | 6,24% |
Tổng tài sản | 208,64 T | 5,48% |
Tổng nợ | 49,65 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 T | -15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,00 Tr | -1.166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 T | -20,85% |
Dòng tiền tự do | 7,52 T | -19,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
941