Trang chủ4735 • TYO
add
Kyoshin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 504,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T JPY
Số lượng trung bình
11,89 N
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -403,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -390,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,50 Tr | 22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 9,32% |
Tổng tài sản | 22,03 T | 1,34% |
Tổng nợ | 18,13 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -403,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.125