Trang chủ4736 • TPE
add
Taidoc Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,50 NT$ - 134,50 NT$
Phạm vi một năm
121,00 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T TWD
Số lượng trung bình
189,09 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 276,42 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 98,61 Tr | -69,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,35 Tr | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 12,56 T | 2,32% |
Tổng nợ | 3,45 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,61 Tr | -69,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,29 Tr | -535,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,45 Tr | -105,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,03 Tr | 152,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,45 Tr | -280,87% |
Dòng tiền tự do | -82,57 Tr | 92,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
829