Trang chủ4736 • TPE
add
Taidoc Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,00 NT$ - 127,50 NT$
Phạm vi một năm
121,00 NT$ - 172,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 T TWD
Số lượng trung bình
387,08 N
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,79 Tr | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 234,74 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -103,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -104,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,81 Tr | 57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 1,45% |
Tổng nợ | 3,49 T | 55,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -103,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,32 Tr | -181,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,59 Tr | 10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,31 Tr | 91,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,41 Tr | 71,53% |
Dòng tiền tự do | 936,87 Tr | 664,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
829