Trang chủ4737 • TPE
add
Bionime
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,50 NT$ - 70,60 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 79,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T TWD
Số lượng trung bình
81,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,27 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 241,32 Tr | 44,17% |
Thu nhập ròng | -53,84 Tr | -432,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,03 | -363,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,56 Tr | -136,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,02 Tr | -12,77% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 9,32% |
Tổng nợ | 3,70 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,84 Tr | -432,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,24 Tr | 142,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,28 Tr | 35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,23 Tr | -80,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,48 Tr | 58,33% |
Dòng tiền tự do | -59,75 Tr | 72,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
671