Trang chủ473980 • KOSDAQ
add
Knowmerce Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.830,00 ₩ - 19.390,00 ₩
Phạm vi một năm
14.620,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,25 T KRW
Số lượng trung bình
596,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,86 T | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 115,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 113,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | — |
Tổng tài sản | 59,50 T | — |
Tổng nợ | 14,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 115,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 T | -34,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 479,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,33 Tr | 3,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 T | 40,86% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
63