Trang chủ473980 • KOSDAQ
add
Knowmerce Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.400,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Phạm vi một năm
14.620,00 ₩ - 33.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
338,23 T KRW
Số lượng trung bình
186,92 N
Tỷ số P/E
24,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 T | 79,75% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 169,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,83 | 50,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 437,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 T | 19,82% |
Tổng tài sản | 105,26 T | — |
Tổng nợ | 13,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 169,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | 65,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,54 Tr | -143,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,44 Tr | -76,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | 35,47% |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
63