Trang chủ4739 • TPE
add
Coremax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,40 NT$ - 57,80 NT$
Phạm vi một năm
39,70 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T TWD
Số lượng trung bình
269,66 N
Tỷ số P/E
76,46
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 96,50 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | -27,45 Tr | -151,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -153,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,10 Tr | 25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 10,81 T | 14,61% |
Tổng nợ | 4,29 T | 43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,45 Tr | -151,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,32 Tr | -209,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,49 Tr | -4.043,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 796,86 Tr | 239,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,44 Tr | 49,17% |
Dòng tiền tự do | -563,05 Tr | -274,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
213