Trang chủ474170 • KOSDAQ
add
Lumir Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.010,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 19.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,89 T KRW
Số lượng trung bình
110,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -44,86% |
Chi phí hoạt động | 771,18 Tr | 43,76% |
Thu nhập ròng | -562,32 Tr | -84,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,81 | -233,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,08 Tr | -708,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 T | 14,32% |
Tổng tài sản | 68,18 T | — |
Tổng nợ | 7,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,32 Tr | -84,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | 72,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -37.011,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | 24,47% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
72