Trang chủ474170 • KOSDAQ
add
Lumir Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.550,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 19.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,17 T KRW
Số lượng trung bình
223,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -42,85% |
Chi phí hoạt động | 816,41 Tr | 41,31% |
Thu nhập ròng | -336,25 Tr | -108,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,99 | -114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,22 Tr | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,61 T | 28,37% |
Tổng tài sản | 72,01 T | 54,27% |
Tổng nợ | 11,03 T | -24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,25 Tr | -108,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,75 T | -598,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -955,41 Tr | 69,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,55 T | 407,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -151,22% |
Dòng tiền tự do | -5,59 T | -31,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
68