Trang chủ4743 • TYO
add
ITFOR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Phạm vi một năm
1.068,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,31 T JPY
Số lượng trung bình
45,52 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 10,19% |
Thu nhập ròng | 509,82 Tr | -21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,59 Tr | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | 13,91% |
Tổng tài sản | 22,84 T | 6,98% |
Tổng nợ | 4,10 T | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,82 Tr | -21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
592