Trang chủ4743 • TYO
add
ITFOR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,51 T JPY
Số lượng trung bình
49,99 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,84 | 42,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | -8,77% |
Tổng tài sản | 23,95 T | -0,18% |
Tổng nợ | 4,91 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
592