Trang chủ4745 • TYO
add
Tokyo Individualizd Eductnl Institut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
387,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 483,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,73 T JPY
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -0,70% |
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | 16,73% |
Tổng tài sản | 11,77 T | 3,85% |
Tổng nợ | 3,76 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
582