Trang chủ474610 • KOSDAQ
add
RF Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.070,00 ₩ - 4.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.595,00 ₩ - 8.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,19 T KRW
Số lượng trung bình
353,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -12,30% |
Thu nhập ròng | 410,55 Tr | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,61 Tr | 1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,66 T | 103,31% |
Tổng tài sản | 71,36 T | 51,17% |
Tổng nợ | 28,10 T | 53,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,55 Tr | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 213,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,08 T | -1.202,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,59 Tr | -135,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,64 T | -2.540,30% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | 155,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
159