Trang chủ474660 • KOSDAQ
add
Shinhan 12th Special Purpose Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T KRW
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
406,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -17,21 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -23,62% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 188,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,76 | -185,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 12,57 T | — |
Tổng nợ | 1,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 188,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,07 Tr | 55,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,07 Tr | 55,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1