Trang chủ4746 • TPE
add
Formosa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
78,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,00 NT$ - 78,90 NT$
Phạm vi một năm
75,00 NT$ - 121,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T TWD
Số lượng trung bình
775,15 N
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 311,82 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | 22,37 Tr | 119,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 121,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,56 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -36,21% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 4,80% |
Tổng nợ | 5,20 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,37 Tr | 119,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,93 Tr | -33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,88 Tr | 52,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 536,54 Tr | 478,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,76 Tr | 150,78% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -999,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
480