Trang chủ4746 • TPE
add
Formosa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,70 NT$ - 59,50 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 119,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T TWD
Số lượng trung bình
517,42 N
Tỷ số P/E
45,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 300,13 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -129,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | -126,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -128,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,06 Tr | 6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 13,90 T | 1,90% |
Tổng nợ | 5,25 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -129,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,20 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,73 Tr | -0,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 Tr | -89,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,46 Tr | -70,19% |
Dòng tiền tự do | 19,94 Tr | -91,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
480