Trang chủ4746 • TPE
add
Formosa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,80 NT$ - 69,90 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 119,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T TWD
Số lượng trung bình
349,72 N
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 287,42 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | 120,54 Tr | 225,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 224,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,98 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 16,49% |
Tổng tài sản | 13,87 T | 3,56% |
Tổng nợ | 5,12 T | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,54 Tr | 225,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,25 Tr | 70,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,85 Tr | -122,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,78 Tr | 13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,94 Tr | 250,21% |
Dòng tiền tự do | 271,64 Tr | 2.916,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
480