Trang chủ4750 • TYO
add
Daisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T JPY
Số lượng trung bình
24,71 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,75 Tr | 203,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 19,55% |
Tổng tài sản | 10,06 T | -3,91% |
Tổng nợ | 4,58 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1975
Trang web
Nhân viên
537