Trang chủ475150 • KRX
add
SK Eternix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.830,00 ₩
Phạm vi một năm
10.666,66 ₩ - 27.583,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
635,59 T KRW
Số lượng trung bình
678,08 N
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,48 T | — |
Chi phí hoạt động | 12,04 T | — |
Thu nhập ròng | 24,25 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,94 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,72 T | — |
Tổng tài sản | 731,69 T | — |
Tổng nợ | 489,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,25 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,88 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,25 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,29 T | — |
Dòng tiền tự do | 48,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87