Trang chủ475150 • KRX
add
SK Eternix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.250,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Phạm vi một năm
10.666,66 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
759,47 T KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
30,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,93 T | 438,48% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 979,36 Tr | 167,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 112,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,81 T | 202,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -361,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,90 T | -52,70% |
Tổng tài sản | 905,71 T | 21,81% |
Tổng nợ | 662,72 T | 26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,36 Tr | 167,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,14 T | 77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -30,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 T | 85,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,28 T | 81,98% |
Dòng tiền tự do | -13,16 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87