Trang chủ4752 • TYO
add
Showa System Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.411,00 ¥
Phạm vi một năm
1.104,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 55,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 44,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,75 Tr | 37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -0,07% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 4,72% |
Tổng nợ | 3,33 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 55,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
455