Trang chủ475400 • KOSDAQ
add
CMES Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Phạm vi một năm
14.670,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
311,11 T KRW
Số lượng trung bình
204,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 49,89% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,64 | 32,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 T | -68,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,81 T | 389,96% |
Tổng tài sản | 80,99 T | 239,51% |
Tổng nợ | 6,74 T | 46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 T | -55,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 T | 499,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,36 T | 18.763,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,61 T | 1.363,54% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | 11,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web