Trang chủ475430 • KOSDAQ
add
Kistron Co Ltd(Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.270,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,74 T KRW
Số lượng trung bình
241,16 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,94 T | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 12,05% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | -69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | -32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 52,20% |
Tổng tài sản | 189,95 T | 5,96% |
Tổng nợ | 31,57 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | -69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,44 T | -43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 T | -129,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 90,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 43,09% |
Dòng tiền tự do | 5,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
108