Trang chủ475460 • KOSDAQ
add
MeatBox Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.110,00 ₩ - 11.520,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,35 T KRW
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 T | 50,94% |
Chi phí hoạt động | 9,39 T | 17,60% |
Thu nhập ròng | -68,40 Tr | -104,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -103,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 50,23 T | 13,65% |
Tổng nợ | 33,05 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,40 Tr | -104,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 272,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -3.257,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,28 Tr | -38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 187,86% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web