Trang chủ4754 • TYO
add
Tosnet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 1.472,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 776,00 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 Tr | 35,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 8,53% |
Tổng nợ | 3,35 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
880