Trang chủ475580 • KOSDAQ
add
Alux Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
11.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.040,00 ₩ - 11.260,00 ₩
Phạm vi một năm
6.720,00 ₩ - 16.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,19 T KRW
Số lượng trung bình
282,43 N
Tỷ số P/E
49,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,60 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 518,07 Tr | -56,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -58,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,71 T | 105,01% |
Tổng tài sản | 62,81 T | 69,29% |
Tổng nợ | 5,95 T | -29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,07 Tr | -56,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,42 Tr | 38,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 653,70 Tr | 259,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,69 T | 897,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 T | 1.936,36% |
Dòng tiền tự do | 775,83 Tr | -5,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web