Trang chủ475830 • KOSDAQ
add
Orum Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.930,00 ₩ - 19.660,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 42.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
413,59 T KRW
Số lượng trung bình
449,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | -80,88% |
Chi phí hoạt động | 9,57 T | 42,76% |
Thu nhập ròng | -8,60 T | -303,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,23 N | -2.011,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,80 T | -44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,45 T | 25,10% |
Tổng tài sản | 191,52 T | — |
Tổng nợ | 29,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 T | -303,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,31 T | -19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,39 T | 46,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,53 T | 19.512,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,26 T | 88,24% |
Dòng tiền tự do | -4,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20