Trang chủ475960 • KOSDAQ
add
Tomocube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.250,00 ₩ - 17.130,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,94 T KRW
Số lượng trung bình
271,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 38,90% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 24,43% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | 78,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,23 | 84,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | -21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,75 T | 189,58% |
Tổng tài sản | 43,61 T | 120,54% |
Tổng nợ | 1,62 T | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | 78,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | 5,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 T | -585,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,37 T | 30.433,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 T | 1.005,70% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 27,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web