Trang chủ476040 • KOSDAQ
add
Organoidsciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.100,00 ₩ - 37.950,00 ₩
Phạm vi một năm
23.000,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,01 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -8,54% |
Thu nhập ròng | -2,00 T | 92,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,11 | 93,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 T | 23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 T | -27,35% |
Tổng tài sản | 25,89 T | -20,95% |
Tổng nợ | 10,60 T | -84,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 T | 92,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | -10,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -525,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 T | 3.732,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,74 Tr | 117,31% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web