Trang chủ476080 • KOSDAQ
add
M Eighty Three Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.420,00 ₩ - 15.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.460,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,04 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
37,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,44 T | 71,48% |
Chi phí hoạt động | 12,22 T | 58,51% |
Thu nhập ròng | 168,90 Tr | -96,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -97,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,74 Tr | -97,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 356,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,87 T | 73,43% |
Tổng tài sản | 75,37 T | 132,32% |
Tổng nợ | 22,73 T | 129,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,90 Tr | -96,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 T | -31,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 T | -1.948,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | 2.429,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 T | -158,56% |
Dòng tiền tự do | 4,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
125