Trang chủ476080 • KOSDAQ
add
M Eighty Three Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.600,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Phạm vi một năm
10.460,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,97 T KRW
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 T | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 9,65 T | -15,15% |
Thu nhập ròng | 932,99 Tr | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,08 T | — |
Tổng tài sản | 57,83 T | — |
Tổng nợ | 8,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 932,99 Tr | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
100