Trang chủ4760 • TYO
add
ALPHA CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2.241,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ¥ - 2.285,00 ¥
Phạm vi một năm
1.163,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T JPY
Số lượng trung bình
36,52 N
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 11,47% |
Chi phí hoạt động | 558,00 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,50 Tr | 1.337,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 11,46% |
Tổng nợ | 2,97 T | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
350