Trang chủ4761 • TYO
add
Sakura KCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.071,00 ¥
Phạm vi một năm
854,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T JPY
Số lượng trung bình
18,47 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | 37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 44,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,00 Tr | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 23,36 T | 4,32% |
Tổng nợ | 3,96 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | 37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
1.045