Trang chủ4762 • TYO
add
XNET Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.297,00 ¥ - 1.318,00 ¥
Phạm vi một năm
1.273,00 ¥ - 1.588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,00 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -61,98% |
Tổng tài sản | 6,68 T | -32,59% |
Tổng nợ | 3,76 T | 169,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
188