Trang chủ4762 • TYO
add
XNET Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.409,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T JPY
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -34,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,00 Tr | -32,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -59,37% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -33,17% |
Tổng nợ | 3,70 T | 187,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -34,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
188