Trang chủ4763 • TPE
add
Jinan Acetate Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
810,00 NT$ - 829,00 NT$
Phạm vi một năm
600,11 NT$ - 1.150,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,42 T TWD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 251,96 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,91 | 16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | 68,18% |
Tổng tài sản | 20,98 T | 74,84% |
Tổng nợ | 4,58 T | 173,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | 41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | 579,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,59 Tr | 47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 T | 528,07% |
Dòng tiền tự do | 764,83 Tr | 94,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web