Trang chủ4763 • TYO
add
Creek & River Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.481,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 T JPY
Số lượng trung bình
33,56 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 1,62% |
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | -42,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -43,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,00 Tr | 7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 T | 11,68% |
Tổng tài sản | 27,08 T | 6,53% |
Tổng nợ | 11,07 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | -42,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2.580