Trang chủ476470 • KOSDAQ
add
KB No.28 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T KRW
Số lượng trung bình
101,24 N
Tỷ số P/E
112,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,17 T | — |
Tổng nợ | 1,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024