Trang chủ4764 • TPE
add
Double Bond Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,80 NT$ - 43,50 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 49,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T TWD
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
180,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,07 Tr | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 68,92 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 222,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 196,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,96 Tr | 671,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 9,66% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,60 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 222,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,87 Tr | 203,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | 55,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,32 Tr | -474,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,68 Tr | 187,73% |
Dòng tiền tự do | 12,01 Tr | 134,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150