Trang chủ4764 • TPE
add
Double Bond Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 NT$
Phạm vi một năm
33,20 NT$ - 49,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T TWD
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,35 Tr | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 99,75 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 179,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 158,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,03 Tr | 428,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 4,59% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 7,21% |
Tổng nợ | 2,67 T | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 179,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | -87,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | -31,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,34 Tr | 269,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,39 Tr | 380,49% |
Dòng tiền tự do | -92,14 Tr | -245,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150