Trang chủ4765 • TYO
add
SBI Global Asset Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
644,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
627,00 ¥ - 644,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,21 T JPY
Số lượng trung bình
179,59 N
Tỷ số P/E
35,07
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 852,23 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 399,65 Tr | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,09 Tr | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 17,48 T | -3,80% |
Tổng nợ | 2,54 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,65 Tr | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
122