Trang chủ4765 • TYO
add
SBI Global Asset Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
628,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ¥ - 626,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,05 T JPY
Số lượng trung bình
104,27 N
Tỷ số P/E
34,36
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 847,96 Tr | 17,45% |
Thu nhập ròng | 426,11 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,79 Tr | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -16,25% |
Tổng tài sản | 18,54 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,75 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,11 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
122