Trang chủ4766 • TPE
add
Nan Pao Resins Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
307,00 NT$ - 312,50 NT$
Phạm vi một năm
279,00 NT$ - 375,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,02 T TWD
Số lượng trung bình
449,10 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 728,92 Tr | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 26,59% |
Tổng tài sản | 28,54 T | 14,11% |
Tổng nợ | 14,14 T | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,92 Tr | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,79 Tr | -10,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,16 Tr | -13,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,28 Tr | -31,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,85 Tr | -26,74% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | 33,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.076